Danh mục sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Liên kết website
Hổ trợ trực tuyến
Ms Tiên: 0932 998 055
Ms Xuân: 0788 239 292
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thiết bị máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G
Horiba - Nhật Bản
Thiết bị máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G có độ chính xác và độ bền cao. Sản phẩm được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi, thích hợp dùng trong phòng thí nghiệm...
Thiết bị máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G có độ chính xác và độ bền cao. Sản phẩm được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi, thích hợp dùng trong phòng thí nghiệm...
Thông số kỹ thuật:
Đo pH: | |
Phương pháp đo: | Điện cực thủy tinh |
Dải đo: | pH 0.000~14.000 |
Dải hiển thị: | pH -2.000~20.000 |
Độ phân giải: | 0.01/0.001 pH |
Tự động chuyển dải đo: | có |
Độ lặp lại: | ± 0.001 pH± 1 digit |
Số điểm hiệu chuẩn pH: | 5 |
Kiểm tra độ lặp lại: | có |
Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn: | có |
Kiểm tra định kỳ: | có |
Đo mV (ORP): | |
Dải đo: | ± 1999.9 mV |
Độ phân giải: | 0.1 mV |
Độ lặp lại: | ± 0.1 mV± 1 digit |
Đo nhiệt độ: | |
Dải đo: | 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) |
Độ phân giải: | 0.1oC |
Độ lặp lại: | ± 0.1°C± 1 digit |
Đo ION: | |
Phương pháp đo: | Điện cực chọn lọc ion |
Dải đo: | 0.00 µg/L~999 g/L (mol/L) |
Độ phân giải: | 3 chữ số có nghĩa |
Độ lặp lại: | ± 0.5%F.S.± 1 digit |
Kiểm tra định kỳ: | có |
Số điểm hiệu chuẩn: | 5 |
Phương pháp đo bổ sung: | có |
Đo độ dẫn: | |
Phương pháp đo: | 2 điện cực lưỡng cực AC |
Dải đo (dải hiển thị): | +) 0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm |
+) 0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm | |
+) 0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm | |
Độ phân giải: | 0.05%F.S. |
Độ lặp lại: | ± 0.5%F.S.± 1 digit |
Lựa chọn đơn vị đo: | có |
Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất: | có |
Kiểm tra định kỳ: | có |
Ứng dụng nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP: | có |
Đo độ muối: | |
Phương pháp đo: | Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn |
Dải đo (dải hiển thị): | 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%) |
Độ phân giải: | 0.01 ppt (0.001%) |
Hiệu chuẩn nồng độ muối: | có |
Đo điện trở: | |
Phương pháp đo: | Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn |
Dải đo (dải hiển thị): | +) 0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm |
+) 0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm | |
Độ phân giải: | 0.05% F.S. |
Độ lặp lại: | ± 0.5%F.S.± 1 digit |
Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS): | |
Phương pháp đo: | Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS) |
Dải đo (dải hiển thị): | 0.01 mg/L~1000 g/L |
Độ phân giải: | 0.01 mg/L |
Đầu ra USB (kết nối với máy tính): | có |
Đầu vào USB (lưu trữ): | có |
RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân): | có |
Số điểm dữ liệu: | 2000 |
Bình luận